Play date.
Tác giả: NA
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Gm
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Danh mục: Melanie Martinez
Mrs.Potato Head – Melanie Martinez – Hợp âm Am – Melanie Martinez,
Mrs.Potato Head.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Am
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Tag, You’re It – Melanie Martinez – Hợp âm Em – Melanie Martinez,
Tag, You’re It.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Milk & Cookies – Melanie Martinez – Hợp âm Am – Melanie Martinez,
Milk & Cookies.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Am
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Training Wheels – Melanie Martinez – Hợp âm A – Melanie Martinez,
Training Wheels.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: A
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Pity Party – Melanie Martinez – Hợp âm Em – Melanie Martinez,
Pity Party.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Sippy Cup – Melanie Martinez – Hợp âm Em – Melanie Martinez,
Sippy Cup.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Carousel – Melanie Martinez – Hợp âm Em – Melanie Martinez,
Carousel.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Alphabet Boy – Melanie Martinez – Hợp âm Am – Melanie Martinez,
Alphabet Boy.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Am
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,
Teacher's Pet – Melanie Martinez – Hợp âm Em – Melanie Martinez,
Teacher's Pet.
Tác giả: Melanie Martinez
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Melanie Martinez,