Sometimes.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Cmaj7
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Danh mục: Kodaline
The Answer – Kodaline – Hợp âm G – Kodaline,
The Answer.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Wherever you are – Kodaline – Hợp âm Am – Kodaline,
Wherever you are.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Am
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Moving On – Kodaline – Hợp âm G – Kodaline,
Moving On.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Head Held High – Kodaline (chọn điệu) – Hợp âm G – Kodaline,
Head Held High.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Way Back When – Kodaline (chọn điệu) – Hợp âm A – Kodaline,
Way Back When.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: A
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
Brother – Kodaline (Điệu Ballad) – Hợp âm Em – Kodaline,
Brother.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc: Điệu Ballad
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
The One – Kodaline (chọn điệu) – Hợp âm G – Kodaline,
The One.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
High Hopes – NA (Điệu Ballad) – Hợp âm C – Kodaline,
High Hopes.
Tác giả: NA
Điệu nhạc: Điệu Ballad
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Kodaline,
All I Want – Kodaline (Điệu Ballad) – Hợp âm C – Kodaline,
All I Want.
Tác giả: Kodaline
Điệu nhạc: Điệu Ballad
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Kodaline,