Ending Scene – IU – Hợp âm D – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Ending Scene.
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: D
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Epilouge – NA – Hợp âm C – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Epilouge.
Tác giả: NA
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Lilac – IU – Hợp âm Dm – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Lilac.
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Dm
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Celebrity – IU – Hợp âm A – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Celebrity.
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: A
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Hold My Hand (내손을잡아) – IU – Hợp âm G – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Hold My Hand (내손을잡아).
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Above The Time (시간의 바깥) – IU – Hợp âm D – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Above The Time (시간의 바깥).
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: D
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Depression Clock – JongHyun (SHINee) – Hợp âm Am – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Depression Clock.
Tác giả: JongHyun (SHINee)
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Am
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Train Ride – IU – Hợp âm C – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Train Ride.
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

Friday (Phiên Âm Việt) – IU – Hợp âm Bm – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

Friday (Phiên Âm Việt).
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Bm
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài:

The Thing I Do Slowly – IU – Hợp âm E – IU,


b (Giáng) # (Thăng)
x2

The Thing I Do Slowly.
Tác giả: IU
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: E
Ca sỹ trình bày: IU,

Hợp âm guitar và tư thế bấm trong bài: