Buzzcut Season.
Tác giả: Lorde
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: Em
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Thẻ: Lorde
Ribs – Lorde – Hợp âm E – Lorde,
Ribs.
Tác giả: Lorde
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: E
Ca sỹ trình bày: Lorde,
400 Lux – Ella Yelich O'Connor , Joel Little – Hợp âm C – Lorde,
400 Lux.
Tác giả: Ella Yelich O'Connor , Joel Little
Điệu nhạc:
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Perfect Places – Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff (chọn điệu) – Hợp âm C – Lorde,
Perfect Places.
Tác giả: Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Lorde,
White Teeth Teens – Ella Yelich-O'Connor , Joel Little (chọn điệu) – Hợp âm G – Lorde,
White Teeth Teens.
Tác giả: Ella Yelich-O'Connor , Joel Little
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Lorde,
The Louvre – Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff (chọn điệu) – Hợp âm C – Lorde,
The Louvre.
Tác giả: Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Liability – Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff (chọn điệu) – Hợp âm C – Lorde,
Liability.
Tác giả: Ella Yelich-O'Connor , Jack Antonoff
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Supercut – Lorde – Lorde (chọn điệu) – Hợp âm C – Lorde,
Supercut – Lorde.
Tác giả: Lorde
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: C
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Hard Feelings/Loveless – Jack Antonoff , Ella Yelich-O'Connor (Điệu Ballad) – Hợp âm G – Lorde,
Hard Feelings/Loveless.
Tác giả: Jack Antonoff , Ella Yelich-O'Connor
Điệu nhạc: Điệu Ballad
Hợp âm chuẩn: G
Ca sỹ trình bày: Lorde,
Team – NA (chọn điệu) – Hợp âm E – Lorde,
Team.
Tác giả: NA
Điệu nhạc: chọn điệu
Hợp âm chuẩn: E
Ca sỹ trình bày: Lorde,